VIETNAMESE

hết sức lộn xộn

rất rối loạn, cực kỳ lộn xộn

word

ENGLISH

Completely chaotic

  
PHRASE

/kəmˈpliːtli ˈkeɪɒtɪk/

Totally messy, Utterly disorganized

“Hết sức lộn xộn” là trạng thái rối loạn hoặc không có trật tự rõ ràng.

Ví dụ

1.

Cả căn phòng hết sức lộn xộn sau bữa tiệc.

The entire room was completely chaotic after the party.

2.

Tình huống hết sức lộn xộn cần giải pháp bình tĩnh.

Completely chaotic situations require calm solutions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Completely chaotic nhé! check Utterly disorganized - Hoàn toàn lộn xộn Phân biệt: Utterly disorganized mô tả trạng thái cực kỳ hỗn loạn – tương đương với completely chaotic trong môi trường hoặc sự kiện. Ví dụ: The office was utterly disorganized after the move. (Văn phòng hoàn toàn lộn xộn sau khi chuyển địa điểm.) check Totally messy - Rất bừa bộn Phân biệt: Totally messy mang nghĩa bừa bộn một cách toàn diện – gần nghĩa với completely chaotic trong ngữ cảnh không gian. Ví dụ: His room is totally messy all the time. (Phòng của anh ấy lúc nào cũng rất bừa bộn.) check In complete disorder - Trong tình trạng hỗn loạn hoàn toàn Phân biệt: In complete disorder là cách diễn đạt trang trọng hơn – đồng nghĩa sát với completely chaotic trong mô tả nghiêm túc. Ví dụ: The files were in complete disorder after the crash. (Tài liệu rơi vào tình trạng hỗn loạn hoàn toàn sau sự cố.)