VIETNAMESE

bấp ba bấp bênh

lắc lư, bập bềnh

word

ENGLISH

unsteady and swaying

  
PHRASE

/ʌnˈstɛdi ənd ˈsweɪɪŋ/

wobbly, shaky

Trạng thái lắc lư không ổn định, liên tục và mạnh.

Ví dụ

1.

Chiếc thuyền bấp ba bấp bênh suốt đêm.

The boat was unsteady and swaying all night.

2.

Anh ta đi như thể đang bước trên con đường bấp ba bấp bênh.

He walked like he was on an unsteady and swaying path.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unsteady and swaying (bấp ba bấp bênh – chênh vênh, thiếu ổn định) nhé! check Wobbly – Lắc lư, không vững Phân biệt: Wobbly là từ phổ biến nhất thay cho unsteady, rất sát với bấp ba bấp bênh. Ví dụ: The chair is wobbly, don’t sit on it. (Cái ghế bấp ba bấp bênh, đừng ngồi vào.) check Shaky – Rung lắc Phân biệt: Shaky dùng để diễn tả cả chuyển động lẫn tinh thần không vững. Ví dụ: He stood up on shaky legs. (Anh ấy đứng dậy với đôi chân bấp ba bấp bênh.) check Unstable – Không ổn định Phân biệt: Unstable mang nghĩa nghiêng lệch, lung lay, sát nghĩa với bấp ba bấp bênh về trạng thái vật lý hoặc tâm lý. Ví dụ: The ladder looks unstable. (Cái thang trông bấp ba bấp bênh đấy.) check Swaying – Đung đưa không vững Phân biệt: Swaying là dạng liên tục của động từ “sway”, rất sát với “bấp bênh”. Ví dụ: The bridge was swaying in the wind. (Cây cầu bấp ba bấp bênh trong gió.)