VIETNAMESE
tình dục
làm tình
ENGLISH
sex
/sɛks/
sexual intercourse
Tình dục là hoạt động giao hợp hoặc giao phối của con người.
Ví dụ
1.
Tình dục là nhu cầu tự nhiên của con người.
Sex is a natural human need.
2.
Chủ đề về tình dục thường được coi là riêng tư và cá nhân.
The topic of sex is often considered private and personal.
Ghi chú
Cùng tình hiểu một nét nghĩa khác của sex nha! - Sex (giới tính sinh học): là một từ chung, có thể được sử dụng để chỉ giới tính của cả người và động vật. Nó thường được sử dụng để chỉ giới tính sinh học, dựa trên các đặc điểm sinh lý của một người, chẳng hạn như nhiễm sắc thể, cơ quan sinh dục và hormone. Ví dụ: The sex of the baby is still unknown. (Vẫn chưa rõ giới tính của em bé.) - Female (nữ, cái): là một từ chỉ giới tính nữ cụ thể, có thể được sử dụng cho cả người, bộ phận trên cơ thể người và động vật Ví dụ: The female student is sitting in the front row. (Sinh viên nữ đang ngồi ở hàng đầu.) - Male (nam, đực): là một từ chỉ giới tính nam cụ thể, có thể được sử dụng cho cả người, bộ phận trên cơ thể người và động vật Ví dụ: The male lion is the leader of the pride. (Sư tử đực là thủ lĩnh của bầy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết