VIETNAMESE

tình tiết

word

ENGLISH

Circumstance

  
NOUN

/ˈsɜrkəmstæns/

Event detail

“Tình tiết” là các yếu tố hoặc sự kiện cụ thể làm sáng tỏ một vụ việc, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp lý hoặc văn học.

Ví dụ

1.

Luật sư giải thích các tình tiết quan trọng tại tòa.

The lawyer explained the critical circumstances in court.

2.

Hiểu rõ tình tiết giúp giải quyết vụ việc.

Understanding circumstances helps resolve cases.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ circumstance khi nói hoặc viết nhé! check Extenuating circumstance – tình tiết giảm nhẹ Ví dụ: The judge considered an extenuating circumstance before sentencing. (Thẩm phán xem xét một tình tiết giảm nhẹ trước khi tuyên án.) check Under the circumstance – trong hoàn cảnh Ví dụ: She did her best under the circumstance of limited resources. (Cô ấy đã cố gắng hết sức trong hoàn cảnh thiếu thốn nguồn lực.) check Aggravating circumstance – tình tiết tăng nặng Ví dụ: The crime’s brutality was an aggravating circumstance in the trial. (Tính tàn bạo của tội ác là một tình tiết tăng nặng trong phiên tòa.) check Special circumstance – tình tiết đặc biệt Ví dụ: The lawyer argued there was a special circumstance in the case. (Luật sư lập luận rằng có một tình tiết đặc biệt trong vụ án.)