VIETNAMESE
tình tiết tăng nặng
ENGLISH
Aggravating circumstance
/ˈæɡrəˌveɪtɪŋ ˈsɜrkəmstæns/
Exacerbating factor
“Tình tiết tăng nặng” là các yếu tố làm cho một hành vi phạm tội trở nên nghiêm trọng hơn và dẫn đến mức xử phạt nặng hơn.
Ví dụ
1.
Tòa xem xét tình tiết tăng nặng trước khi tuyên án.
The court considered the aggravating circumstance before sentencing.
2.
Tình tiết tăng nặng ảnh hưởng đến kết quả tuyên án.
Aggravating circumstances affect sentencing outcomes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aggravating circumstance (Tình tiết tăng nặng) nhé!
Exacerbating factor - Yếu tố làm trầm trọng thêm
Phân biệt:
Exacerbating factor mô tả các yếu tố khiến tình huống trở nên nghiêm trọng hơn, không nhất thiết chỉ trong pháp lý như aggravating circumstance.
Ví dụ:
The defendant’s behavior was seen as an exacerbating factor in the case.
(Hành vi của bị cáo được xem là yếu tố làm trầm trọng thêm vụ việc.)
Worsening condition - Tình trạng xấu đi
Phân biệt:
Worsening condition là tình huống xấu đi trong bối cảnh chung, khác với aggravating circumstance vốn mang tính pháp lý cụ thể hơn.
Ví dụ:
His continued threats added to the worsening condition of the situation.
(Những lời đe dọa liên tục của anh ta làm tình huống càng tồi tệ hơn.)
Compounding circumstance - Tình tiết tăng nặng thêm
Phân biệt:
Compounding circumstance mô tả yếu tố làm cho tội phạm hoặc lỗi lầm trở nên nghiêm trọng hơn, rất gần nghĩa với aggravating circumstance.
Ví dụ:
The use of a weapon was a compounding circumstance in the robbery case.
(Việc sử dụng vũ khí là một tình tiết tăng nặng trong vụ cướp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết