VIETNAMESE
tiết kiệm điện năng
tiết kiệm năng lượng
ENGLISH
Energy-saving
/ˈɛn.ər.dʒi ˈseɪ.vɪŋ/
Power-efficient
Tiết kiệm điện năng là sử dụng điện một cách hiệu quả và giảm thiểu lãng phí.
Ví dụ
1.
Bóng đèn tiết kiệm điện năng giảm hóa đơn tiền điện.
Energy-saving bulbs reduce electricity bills.
2.
Thiết bị tiết kiệm điện năng và thân thiện môi trường.
The device is energy-saving and eco-friendly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Energy-saving nhé!
Energy-efficient – Hiệu quả năng lượng
Phân biệt:
Energy-efficient nhấn mạnh việc sử dụng năng lượng hiệu quả mà không lãng phí.
Ví dụ:
The new appliances are energy-efficient and save costs.
(Các thiết bị mới tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm chi phí.)
Eco-friendly – Thân thiện với môi trường
Phân biệt:
Eco-friendly nhấn mạnh đến tác động tích cực lên môi trường, không chỉ tiết kiệm năng lượng.
Ví dụ:
Eco-friendly homes often use solar panels.
(Nhà thân thiện với môi trường thường sử dụng tấm pin năng lượng mặt trời.)
Sustainable – Bền vững
Phân biệt:
Sustainable tập trung vào việc duy trì các nguồn năng lượng trong thời gian dài.
Ví dụ:
Solar power is a sustainable energy source.
(Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng bền vững.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết