VIETNAMESE

tình thật

ENGLISH

real-life love

  
PHRASE

/riəl-laɪf lʌv/

true love

Tình thật là mối quan hệ tình cảm chân thành ngoài đời thực, đối lập với mối quan hệ tình cảm được dàn dựng để quảng bá phim hoặc thu hút sự chú ý của công chúng.

Ví dụ

1.

Chuyện phim giả tình thật luôn là đề tài nóng của báo chí.

On-screen romance that turns into real-life love is always a hot topic for the press.

2.

Bộ phim mô tả những thách thức của tình thật ngoài đời.

The movie portrayed the challenges of real-life love.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt real-life lovetrue love nha! - Real-life love (tình yêu đời thường): thường dùng trong thành ngữ "phim giả tình thật", chỉ việc nảy sinh tình yêu lãng mạn ngoài đời thực giữa hai nhân vật đóng vai người yêu/người tình của nhau trên sóng truyền hình. Ví dụ: The onscreen romance between the two actors turned into real-life love when they started dating after the movie was released. (Mối tình màn ảnh giữa hai diễn viên đã trở thành phim giả tình thật khi họ bắt đầu hẹn hò sau khi bộ phim được phát hành.) - True love (tình yêu đích thực): mối quan hệ tình cảm trong sáng, chân thành, thủy chung, bao dung, và không vụ lợi, nhấn mạnh vào việc một người đã tình thấy nửa kia phù hợp với mình. Ví dụ: I finally found my true love after years of searching." (Cuối cùng tôi cũng tìm thấy tình yêu đích thực của mình sau nhiều năm tìm kiếm.)