VIETNAMESE
thần thánh
tính thiêng liêng
ENGLISH
divinity
/dɪˈvɪn.ɪ.ti/
holiness, sanctity
“Thần thánh” là trạng thái hoặc bản chất linh thiêng, liên quan đến các thực thể thần thánh hoặc năng lượng siêu nhiên.
Ví dụ
1.
Tính thần thánh của thánh tích linh thiêng thu hút khách hành hương từ khắp nơi trên thế giới.
The divinity of the sacred relic attracts pilgrims from around the world.
2.
Thần thánh thường gắn liền với trí tuệ và quyền uy đạo đức.
Divinity is often associated with wisdom and moral authority.
Ghi chú
Divinity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của divinity nhé!
Nghĩa 1: Một ngành học nghiên cứu về tôn giáo, thần học.
Ví dụ:
He is studying divinity at the university to become a priest.
(Anh ấy đang học thần học tại trường đại học để trở thành một linh mục.)
Nghĩa 2: Một loại kẹo truyền thống của Mỹ làm từ lòng trắng trứng, đường và siro bắp.
Ví dụ:
My grandmother makes the best divinity during Christmas.
(Bà của tôi làm loại kẹo divinity ngon nhất vào dịp Giáng sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết