VIETNAMESE
thánh thần
các vị thần, thần thánh
ENGLISH
Holy Spirits
/ˈhoʊ.li ˈspɪr.ɪts/
divine beings
"Thánh thần" là các thực thể thiêng liêng được tôn thờ trong các tín ngưỡng hoặc tôn giáo khác nhau.
Ví dụ
1.
Thánh thần được tôn kính như những người bảo vệ và dẫn đường trong nhiều nền văn hóa.
Holy Spirits are revered as protectors and guides in many cultures.
2.
Các nghi lễ thường kêu gọi sự ban phước của thánh thần.
Rituals often invoke the blessings of Holy Spirits.
Ghi chú
Từ Thánh thần là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và thần thoại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các thực thể thiêng liêng được tôn thờ trong các nền văn hóa khác nhau nhé!
Deities - Các vị thần trong các tôn giáo và tín ngưỡng khác nhau
Ví dụ:
Many ancient civilizations worshipped various deities representing nature and life.
(Nhiều nền văn minh cổ đại thờ cúng các vị thần khác nhau đại diện cho thiên nhiên và sự sống.)
Divine beings - Các thực thể thần thánh nói chung
Ví dụ:
Some people believe in the existence of divine beings beyond human comprehension.
(Một số người tin vào sự tồn tại của các thực thể thần thánh vượt ngoài sự hiểu biết của con người.)
Celestial spirits - Linh hồn thiêng liêng, các thực thể siêu nhiên có sức mạnh thần thánh
Ví dụ:
In mythology, celestial spirits often act as messengers between gods and humans.
(Trong thần thoại, các linh hồn thiêng liêng thường đóng vai trò làm sứ giả giữa thần linh và con người.)
Angels and saints - Thiên thần và các vị thánh trong Kitô giáo
Ví dụ:
Christianity teaches that angels and saints guide and protect the faithful.
(Kitô giáo dạy rằng các thiên thần và vị thánh hướng dẫn và bảo vệ những người có đức tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết