VIETNAMESE

mất đoàn kết

chia rẽ, bất hòa

word

ENGLISH

disunity

  
NOUN

/dɪsˈjuːnɪti/

discord, division

Mất đoàn kết là trạng thái không thống nhất hoặc bất hòa trong nhóm.

Ví dụ

1.

Nhóm bị mất đoàn kết và thất bại.

The team suffered from disunity and failed.

2.

Mất đoàn kết làm suy yếu bất kỳ tổ chức nào.

Disunity weakens any organization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disunity nhé! check Division – Sự chia rẽ Phân biệt: Division nhấn mạnh đến sự phân tách giữa các nhóm hoặc cá nhân, mang tính cấu trúc hơn disunity. Ví dụ: The division within the team affected their performance. (Sự chia rẽ trong nhóm đã ảnh hưởng đến hiệu suất của họ.) check Discord – Bất hòa Phân biệt: Discord nhấn mạnh sự xung đột hoặc bất đồng ý kiến, thường liên quan đến các mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội, mạnh hơn disunity. Ví dụ: The discord among the committee members delayed the project. (Sự bất hòa giữa các thành viên ủy ban đã làm trì hoãn dự án.) check Conflict – Xung đột Phân biệt: Conflict mô tả sự đối đầu hoặc tranh cãi giữa các cá nhân hoặc nhóm, thường mang tính trực tiếp hơn disunity. Ví dụ: The conflict between the two departments caused major delays. (Xung đột giữa hai phòng ban đã gây ra sự chậm trễ lớn.) check Fragmentation – Sự phân mảnh Phân biệt: Fragmentation chỉ sự chia nhỏ hoặc mất đi tính thống nhất, thường dùng trong bối cảnh hệ thống hoặc tổ chức, trong khi disunity thiên về cảm xúc hoặc tình trạng xã hội. Ví dụ: The political fragmentation weakened the party’s influence. (Sự phân mảnh chính trị đã làm suy yếu ảnh hưởng của đảng.)