VIETNAMESE

tỉnh táo

ý thức được

ENGLISH

conscious

  
NOUN

/ˈkɑnʃəs/

awake, alert

Tỉnh táo là ở trạng thái vẫn minh mẫn, không để cho tình hình rắc rối, phức tạp tác động đến tư tưởng, tình cảm.

Ví dụ

1.

Anh ấy hoàn toàn tỉnh táo khi chúng tôi tìm thấy anh ấy.

He was fully conscious when we found him.

2.

Anh ấy bị hôn mê mấy ngày, nhưng bây giờ anh ấy đã hoàn toàn tỉnh táo.

He was in a coma for days, but now he's fully conscious again.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ chỉ trạng thái con người trong tiếng Anh nhé:

Tỉnh táo: conscious

Rảnh rỗi: free

Say rượu: drunk

Sẵn sàng: ready

Chán nản: depressed

Cô lập: isolated

Tăng động: hyperactive