VIETNAMESE
sàng sàng để dùng
sẵn sàng, trong trạng thái hoạt động
ENGLISH
ready for use
/ˈrɛdi fə juːs/
prepared, good to go
“Sàng sàng để dùng” là tình trạng sẵn sàng hoặc chuẩn bị kỹ lưỡng cho một nhiệm vụ.
Ví dụ
1.
Thiết bị đã sàng sàng để dùng trong xưởng.
The equipment is ready for use in the workshop.
2.
Đảm bảo các công cụ sàng sàng để dùng trước khi bắt đầu.
Make sure the tools are ready for use before we start.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ready for use nhé!
Good to go - Sẵn sàng sử dụng
Phân biệt:
Good to go là cách nói thân mật, phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với ready for use trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
The equipment is good to go after the inspection.
(Thiết bị đã sẵn sàng sử dụng sau khi kiểm tra.)
Fully prepared - Chuẩn bị đầy đủ
Phân biệt:
Fully prepared mang sắc thái trang trọng hơn – gần nghĩa với ready for use khi nói đến trạng thái sẵn sàng kỹ lưỡng.
Ví dụ:
All tools are fully prepared for the workshop.
(Tất cả dụng cụ đã được chuẩn bị đầy đủ cho buổi thực hành.)
Set up and ready - Thiết lập và sẵn sàng
Phân biệt:
Set up and ready nhấn vào quá trình đã hoàn tất và có thể dùng – tương đương với ready for use.
Ví dụ:
The software is set up and ready for users.
(Phần mềm đã được thiết lập và sẵn sàng cho người dùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết