VIETNAMESE

dân tình

ENGLISH

people's situation

  
NOUN

/ˈpipəlz ˌsɪʧuˈeɪʃən/

people's circumstance

Dân tình là từ Hán việt chỉ tình hình hoặc tình cảnh nhân dân.

Ví dụ

1.

Dân tình ở đây rất khổ cực.

The people's situation here is very difficult.

2.

Anh ta được cử đi xem xét dân tình.

He was sent to check on the people's situation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt situation circumstance nha! - Situation (tình huống, tình hình): là một khái niệm rộng hơn, dùng để chỉ tổng thể các điều kiện, hoàn cảnh đang diễn ra tại một thời điểm nhất định. Nó có thể bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như thời gian, địa điểm, sự kiện, hoặc hành động của con người. Ví dụ: The situation in the country is very unstable. (Tình hình đất nước rất bất ổn.) - Circumstance (hoàn cảnh, tình trạng): là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những yếu tố cụ thể, riêng lẻ góp phần tạo nên một tình huống. Nó thường đề cập đến những điều kiện hoặc hoàn cảnh bên ngoài, không thể kiểm soát được. Ví dụ: The circumstance of his death are still unclear. (Hoàn cảnh dẫn đến cái chết của anh ta vẫn chưa rõ ràng.)