VIETNAMESE

tính mạng

Sự sống

word

ENGLISH

Life

  
NOUN

/laɪf/

Existence

tính mạng là sự sống của con người.

Ví dụ

1.

Cứu tính mạng là sứ mệnh của bác sĩ.

Saving a life is the doctor's mission.

2.

Tai nạn đe dọa tính mạng anh ấy.

The accident threatened his life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ life khi nói hoặc viết nhé! check Risk one’s life – liều mạng Ví dụ: The firefighter risked his life to save the child. (Người lính cứu hỏa đã liều mạng để cứu đứa trẻ.) check Take a life – tước đoạt mạng sống Ví dụ: Drunk driving can take a life in seconds. (Lái xe khi say có thể tước đoạt mạng sống chỉ trong vài giây.) check Save a life – cứu mạng Ví dụ: The quick response of the medic saved a life. (Sự phản ứng kịp thời của nhân viên y tế đã cứu được một mạng người.) check Value of life – giá trị của sự sống Ví dụ: We must protect the value of life at all costs. (Chúng ta phải bảo vệ giá trị của sự sống bằng mọi giá.)