VIETNAMESE
mang tính chất
thuộc về bản chất
ENGLISH
characteristic of
/ˌkær.ɪk.təˈrɪs.tɪk əv/
pertaining to, nature of
“Mang tính chất” là cụm từ dùng để mô tả đặc điểm hoặc bản chất của một sự vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ
1.
Công việc của anh ấy mang tính chất thiết kế tối giản.
His work is characteristic of minimalist design.
2.
Chính sách này mang tính chất chiến lược dài hạn của chính phủ.
This policy is characteristic of the government’s long-term strategy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Characteristic of nhé!
Typical of - Điển hình của
Phân biệt:
Typical of thường mô tả một đặc điểm phổ biến hoặc thường thấy trong một đối tượng hoặc nhóm.
Ví dụ:
His behavior is typical of someone under stress.
(Hành vi của anh ấy điển hình của một người đang chịu áp lực.)
Indicative of - Chỉ ra bản chất của
Phân biệt:
Indicative of nhấn mạnh vào việc một đặc điểm nào đó là dấu hiệu của bản chất tổng thể.
Ví dụ:
The high unemployment rate is indicative of economic struggles.
(Tỷ lệ thất nghiệp cao là dấu hiệu của những khó khăn kinh tế.)
Reflective of - Phản ánh bản chất của
Phân biệt:
Reflective of thể hiện sự tương ứng giữa đặc điểm và đối tượng mà nó mô tả.
Ví dụ:
His writing style is reflective of his personal experiences.
(Phong cách viết của anh ấy phản ánh những trải nghiệm cá nhân.)
Descriptive of - Mô tả rõ về
Phân biệt:
Descriptive of được dùng để mô tả một đặc điểm quan trọng, có thể được nhận diện rõ ràng.
Ví dụ:
The novel’s vivid imagery is descriptive of the era it portrays.
(Hình ảnh sống động trong tiểu thuyết mô tả rõ về thời kỳ mà nó khắc họa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết