VIETNAMESE

hệ thống nhúng

hệ thống tích hợp, hệ thống nhúng

word

ENGLISH

embedded system

  
NOUN

/ɪmˈbɛdɪd ˈsɪstəm/

integrated system

“Hệ thống nhúng” là một hệ thống máy tính được thiết kế để thực hiện một chức năng chuyên biệt trong các thiết bị lớn hơn.

Ví dụ

1.

Hệ thống nhúng điều khiển các chức năng phanh và tăng tốc của ô tô.

The embedded system controls the car's braking and acceleration functions.

2.

Thiết bị này sử dụng hệ thống nhúng tiên tiến để tăng hiệu suất.

This device uses an advanced embedded system for better performance.

Ghi chú

Hệ thống nhúng là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ điện tử và tự động hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Microcontroller - Vi điều khiển Ví dụ: The microcontroller is the brain of an embedded system. (Vi điều khiển là bộ não của hệ thống nhúng.) check Firmware - Phần mềm nhúng Ví dụ: Firmware is a crucial part of an embedded system for controlling operations. (Phần mềm nhúng là một phần quan trọng trong hệ thống nhúng để điều khiển hoạt động.)