VIETNAMESE

đột phá

sự cải thiện

ENGLISH

breakthrough

  
NOUN

/ˈbreɪkˌθru/

improvement

Đột phá là một sự phát triển quan trọng có thể dẫn đến một thỏa thuận hoặc thành tựu.

Ví dụ

1.

Các nhà khoa học đang cố gắng tạo ra bước đột phá trong điều trị ung thư.

Scientists are trying to make a breakthrough in cancer treatment.

2.

Bước đột phá quan trọng đến vào khoảnh khắc gần như rất tình cờ.

The crucial breakthrough came almost by accident.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn như breakthrough, improvement, achievement , enhancement nha!

- breakthrough (bước đột phá): The crucial breakthrough came almost by accident. (Bước đột phá quan trọng đến vào khoảnh khắc gần như rất tình cờ.)

- improvement (sự cải thiện): Never neglect an opportunity for improvement. (Đừng bao giờ bỏ qua một cơ hội cho một sự cải thiện.)

- achievement (thành tựu): I rank her achievement very highly. (Tôi xếp hạng rất cao cho thành tựu của cô ấy.)

- enhancement (sự cải tiến) Look at all of these software enhancements. (Hãy nhìn vào tất cả các cải tiến phần mềm này.)