VIETNAMESE
tính đơn nhất
sự độc đáo, duy nhất
ENGLISH
Uniqueness
/juːˈniːk.nəs/
Singularity
Tính đơn nhất là sự độc nhất hoặc chỉ có một bản thể duy nhất.
Ví dụ
1.
Tính đơn nhất của bức tranh làm tăng giá trị.
The painting's uniqueness adds value.
2.
Tính đơn nhất thu hút các nhà sưu tầm.
Uniqueness attracts collectors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uniqueness nhé!
Distinctiveness – Sự khác biệt
Phân biệt:
Distinctiveness ám chỉ những đặc điểm nổi bật, dễ nhận diện.
Ví dụ:
The distinctiveness of the design sets it apart from others.
(Sự khác biệt của thiết kế làm nó nổi bật so với các cái khác.)
Singularity – Sự độc nhất
Phân biệt:
Singularity nhấn mạnh sự độc đáo, không thể so sánh với bất kỳ cái gì khác.
Ví dụ:
The singularity of the event made it memorable.
(Sự độc đáo của sự kiện khiến nó trở nên đáng nhớ.)
Originality – Tính nguyên bản
Phân biệt:
Originality tập trung vào sự sáng tạo và không sao chép.
Ví dụ:
Her originality in design is what makes her work stand out.
(Tính sáng tạo trong thiết kế của cô ấy là lý do khiến công việc của cô ấy nổi bật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết