VIETNAMESE
đơn tính
ENGLISH
monogenous
/monogenous/
Đơn tính là chỉ có một giới tính đực hay một giới tính cái.
Ví dụ
1.
Cây ngô là một loại cây đơn tính.
Corn is a monogenous plant.
2.
Các tế bào ung thư thường là tế bào đơn tính có đột biến ở gen kiểm soát sự phát triển của tế bào.
Cancer cells are often monogenous that have a mutation in a gene that controls cell growth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến monogenous nha! - Monogenous inheritance (di truyền đơn tính): Research on monogenetic inheritance helps scientists better understand the genetic basis of diseases. (Nghiên cứu về di truyền đơn tính giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ sở di truyền của bệnh tật.) - Monogenous plant (thực vật đơn tính): Monogenous plants have either male or female flowers, but not both. (Thực vật đơn tính chỉ có hoa đực hoặc hoa cái, chứ không có cả hai.) - Monogenous cell (tế bào đơn tính): Monogenous cells contain only one copy of a gene. (Tế bào đơn tính chỉ chứa một bản sao của một gen.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết