VIETNAMESE
lai tỉnh
ENGLISH
regain consciousness
/rɪˈɡeɪn ˈkɑːnʃəsnəs/
Lai tỉnh là động từ có nghĩa là tỉnh lại sau khi ngất đi hoặc mất ý thức tạm thời.
Ví dụ
1.
Sau một hồi bối rối, cô ấy lai tỉnh và nhận ra sự thật.
After a moment of confusion, she regained consciousness and realized the truth.
2.
Buổi trị liệu của nhà thôi miên đã giúp bệnh nhân lai tỉnh.
The hypnotist's session helped the patient to regain consciousness.
Ghi chú
Regain consciousness là một từ ghép của regain (lấy lại) và consciousness (nhận thức). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Regain strength - Lấy lại sức mạnh
Ví dụ:
After resting, he regained his strength.
(Sau khi nghỉ ngơi, anh ấy lấy lại sức mạnh.)
Regain control - Lấy lại quyền kiểm soát
Ví dụ:
She struggled to regain control of the car.
(Cô ấy đã cố gắng lấy lại quyền kiểm soát chiếc xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết