VIETNAMESE

tình hình chính trị

tình trạng chính trị

word

ENGLISH

political situation

  
NOUN

/pəˈlɪtɪkəl ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

political climate, political state

Tình hình chính trị là trạng thái và diễn biến của các vấn đề liên quan đến chính trị trong một khu vực hoặc thời điểm.

Ví dụ

1.

Tình hình chính trị vẫn ổn định trong khu vực.

The political situation remains stable in the region.

2.

Họ thảo luận về tình hình chính trị hiện tại.

They discussed the current political situation.

Ghi chú

Political situation là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Government stability - Sự ổn định của chính phủ Ví dụ: A stable government is essential for economic growth and social development. (Một chính phủ ổn định là điều cần thiết cho tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội.) check Political parties - Các đảng phái chính trị Ví dụ: The country has a multi-party system with several different political parties competing for power. (Đất nước này có một hệ thống đa đảng với nhiều đảng phái chính trị khác nhau cạnh tranh quyền lực.) check Elections - Bầu cử Ví dụ: Elections are held regularly to allow citizens to choose their leaders. (Các cuộc bầu cử được tổ chức thường xuyên để cho phép công dân lựa chọn nhà lãnh đạo của họ.) check Public opinion - Dư luận Ví dụ: Public opinion can have a significant impact on political decisions. (Dư luận có thể có tác động đáng kể đến các quyết định chính trị.)Các vấn đề chính trị phổ biến: check Conflict - Xung đột Ví dụ: Political conflict can lead to instability and violence. (Xung đột chính trị có thể dẫn đến bất ổn và bạo lực.) check Corruption - Tham nhũng Ví dụ: Corruption undermines trust in government and institutions. (Tham nhũng làm suy yếu lòng tin vào chính phủ và các tổ chức.) check Human rights - Nhân quyền Ví dụ: The protection of human rights is a fundamental principle of democracy. (Bảo vệ nhân quyền là nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ.)