VIETNAMESE
tình cảm đàn bà
ENGLISH
women's love
/ˈwɪmənz lʌv/
Tình cảm đàn bà là cách nói châm biếm về cảm xúc cực đoan hoặc ủy mị của người phụ nữ trong tình yêu
Ví dụ
1.
Ôi, tình cảm đàn bà thật ủy mị làm sao!
Oh, how sentimental women's love could be!
2.
Tình cảm đàn bà thật khó đoán
Women's love is so unpredictable!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt love và affection nha! - Love (tình yêu): chỉ một tình cảm sâu sắc, mãnh liệt, thường gắn liền với tình yêu lãng mạn hoặc tình yêu gia đình; thể hiện qua những hành động như chăm sóc, quan tâm, bảo vệ, hy sinh,... Ví dụ: I love my children more than anything in the world. (Tôi yêu con cái của tôi hơn bất cứ thứ gì trên thế giới.) - Affection (tình cảm, tình thương mến): chỉ một tình cảm nhẹ nhàng, trìu mến, thường gắn liền với tình bạn, tình thân; thể hiện qua những hành động như quan tâm, chăm sóc, chia sẻ,... Ví dụ: I have a lot of affection for my friends. (Tôi có rất nhiều tình cảm dành cho bạn bè của tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết