VIETNAMESE

hợp nhau

hòa hợp

ENGLISH

compatible

  
ADJ

/kəmˈpætəbl/

Hợp nhau là khi nếu hai người hợp nhau, họ có thể có một mối quan hệ tốt vì họ có cùng quan điểm, sở thích, v.v.

Ví dụ

1.

Tính cách của chúng tôi rất hợp nhau, và chúng tôi rất hợp nhau.

Our personalities are very compatible, and we get along well together.

2.

Còn một bước nữa là chuyển từ bạn bè hợp nhau về tính cách thành bạn thân.

Another step is to move from personality compatible friends to close friends.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, các tính từ diễn đạt về mức độ phù hợp có thể rất khác nhau, bao gồm:

- hòa hợp, hợp nhau (congenial) chỉ việc có những phẩm chất hoặc sở thích tương tự như bản thân.

- thích hợp (suitable) chỉ việc đúng hoặc vừa vặn cho một người, mục đích hoặc tình huống cụ thể.

- tương hợp (compatible) chỉ việc có thể tồn tại hoặc xảy ra cùng nhau mà không có vấn đề hoặc xung đột.

Ví dụ: He knows what is suitable for me in this situation, that’s how I say we are congenial friends. (Anh ấy biết cái gì phù hợp với tôi trong tình huống này, đó là lý do vì sao chúng tôi khá hòa hợp.)