VIETNAMESE
hợp tính nhau
hòa hợp, ăn ý
ENGLISH
Get along well
/ɡɛt əˈlɒŋ wɛl/
Mesh well, Bond easily
“Hợp tính nhau” là sự hòa hợp trong tính cách hoặc quan điểm giữa hai người.
Ví dụ
1.
Họ hợp tính nhau, tạo thành một đội lý tưởng cho nhiệm vụ này.
They get along well, making them an ideal team for the task.
2.
Hợp tính nhau giúp xây dựng sự tin tưởng và hợp tác.
Getting along well builds trust and cooperation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get along well (dịch từ “hợp tính nhau”) nhé!
Click with someone - Ăn ý với ai đó
Phân biệt:
Click with someone là cách nói thông dụng và tự nhiên, diễn tả sự hợp tính ngay từ đầu – tương đương với get along well.
Ví dụ:
We clicked immediately at the first meeting.
(Chúng tôi hợp tính nhau ngay lần gặp đầu tiên.)
Be compatible - Tương hợp
Phân biệt:
Be compatible mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong mô tả mối quan hệ lâu dài – gần nghĩa với get along well.
Ví dụ:
They are very compatible as roommates.
(Họ rất hợp tính nhau khi sống chung.)
Hit it off - Tâm đầu ý hợp
Phân biệt:
Hit it off là thành ngữ diễn tả sự thân thiết nhanh chóng – tương đương get along well.
Ví dụ:
We hit it off as soon as we started talking.
(Chúng tôi hợp tính nhau ngay khi bắt đầu nói chuyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết