VIETNAMESE

tình anh em

tình huynh đệ

ENGLISH

brotherhood

  
NOUN

/ˈbrʌðərˌhʊd/

brotherly love, bromance

Tình anh em là mối quan hệ vô cùng gần gũi nhưng phi tình dục giữa những người đàn ông với nhau hoặc giữa anh em trai trong một gia đình.

Ví dụ

1.

Không có gì quý hơn tình anh em ruột thịt.

There is nothing more precious than blood brotherhood.

2.

Chính sự hoà thuận là nền tảng để cho tình anh em thêm thắm thiết bền chặt.

Harmony is the foundation for brotherhood to become more intimate and strong.

Ghi chú

Hậu tố "-hood" trong tiếng Anh là một hậu tố phổ biến, có nghĩa là trạng thái, tính chất, hoặc tình trạng của một sự vật, sự việc gì đó. Cùng tìm hiểu một số cách ghép từ với hậu tố này nha! 1. Để thể hiện khía cạnh cộng đồng hoặc tình cảm Ví dụ: - “Brother” + “-hood” → Brotherhood (tình anh em) - “Neighbor” + “-hood” -> Neighborhood (khu vực hàng xóm) 2. Để thể hiện cho giai đoạn, thời điểm nào Ví dụ: - “Child” + “-hood” → Childhood (thời thơ ấu) - “Adult” + “-hood” -> Adulthood (giai đoạn trưởng thành) 3. Để hiện hiện tính chất, tình trạng Ví dụ: - “Man” + “-hood” → Manhood (phẩm chất/bản lĩnh đàn ông; hoặc giai đoạn trưởng thành của đàn ông)