VIETNAMESE

tin vắn

word

ENGLISH

Brief news

  
NOUN

/briːf nuːz/

News summary

“Tin vắn” là những thông tin ngắn gọn, tập trung vào nội dung chính yếu.

Ví dụ

1.

Biên tập viên đã biên soạn một tin vắn.

The editor compiled a brief news summary.

2.

Tin vắn rất dễ theo dõi.

Brief news updates are easy to follow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brief news (Tin vắn) nhé! check News snippet - Mẩu tin ngắn Phân biệt: News snippet là một đoạn tin ngắn, súc tích, thường dùng trong phần tin nhanh hoặc chuyên mục nhỏ. Ví dụ: Here’s a news snippet about today’s weather update. (Đây là một mẩu tin ngắn về cập nhật thời tiết hôm nay.) check Short report - Báo cáo ngắn Phân biệt: Short report cung cấp thông tin nhanh, ngắn gọn nhưng vẫn đầy đủ ý chính. Ví dụ: The short report gave a summary of the main event. (Báo cáo ngắn đã tóm tắt sự kiện chính.) check Quick update - Cập nhật nhanh Phân biệt: Quick update là thông tin mới được cập nhật ngắn gọn, dùng phổ biến trên mạng xã hội và truyền thông số. Ví dụ: We shared a quick update on the situation this morning. (Chúng tôi đã chia sẻ cập nhật nhanh về tình hình sáng nay.)