VIETNAMESE

tin nhanh

word

ENGLISH

News flash

  
NOUN

/nuːz flæʃ/

Brief update

“Tin nhanh” là thông tin ngắn gọn, cập nhật về các sự kiện mới xảy ra.

Ví dụ

1.

Tin nhanh đã ngắt chương trình thường lệ.

The news flash interrupted the regular program.

2.

Tin nhanh cung cấp cập nhật khẩn cấp về sự kiện.

News flashes provide urgent updates on events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của News flash (Tin nhanh) nhé! check Bulletin - Bản tin Phân biệt: Bulletin là một bản tin ngắn thông báo sự kiện, rất gần nghĩa với news flash nhưng thường theo lịch cố định hơn. Ví dụ: A bulletin was issued about the incoming storm. (Một bản tin đã được phát hành về cơn bão sắp tới.) check News update - Cập nhật tin Phân biệt: News update là cập nhật mới nhất về sự kiện, tương tự news flash về tính ngắn gọn và thời sự. Ví dụ: The network interrupted for a news update on the incident. (Kênh truyền hình ngắt sóng để cập nhật tin nhanh về vụ việc.) check Live news alert - Tin trực tiếp khẩn cấp Phân biệt: Live news alert là tin tức phát trực tiếp với mức độ khẩn cấp cao, tương tự hoặc mạnh hơn news flash. Ví dụ: A live news alert reported a major accident on the highway. (Tin trực tiếp khẩn cấp đưa tin về tai nạn nghiêm trọng trên đường cao tốc.)