VIETNAMESE

tín đồ ẩm thực

tín đồ ăn uống

word

ENGLISH

food enthusiast

  
NOUN

/fud ɛnˈθuziˌæst/

foodie, gourmet, gastronome

Tín đồ ẩm thực là cụm từ chỉ người yêu thích và đam mê ẩm thực, có kiến thức sâu sắc về ẩm thực, thường xuyên thưởng thức các món ăn ngon, tìm hiểu về các nền văn hóa ẩm thực khác nhau, và thậm chí có thể nấu nướng hoặc chế biến các món ăn một cách chuyên nghiệp hoặc sáng tạo.

Ví dụ

1.

John là một tín đồ ẩm thực yêu thích thử nghiệm các nhà hàng mới.

John is a food enthusiast who loves trying new restaurants.

2.

Là một tín đồ ẩm thực, cô yêu thích thử nghiệm các công thức mới.

As a food enthusiast, she enjoys experimenting with different cuisines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của food enthusiast nhé! check Food lover – Người yêu ẩm thực Phân biệt: Food lover là cách diễn đạt phổ biến và gần gũi nhất với food enthusiast. Ví dụ: As a food lover, he travels just to try local dishes. (Là người yêu ẩm thực, anh ấy đi du lịch chỉ để thử món địa phương.) check Gourmet – Người sành ăn Phân biệt: Gourmet mang nghĩa chuyên sâu hơn, mô tả người có gu ăn uống tinh tế — tương đương với food enthusiast. Ví dụ: Only a true gourmet would notice that flavor. (Chỉ người sành ăn mới nhận ra hương vị đó.) check Foodie – Người mê ăn uống Phân biệt: Foodie là từ thân mật, hiện đại, rất thông dụng trên mạng xã hội — gần nghĩa với food enthusiast. Ví dụ: She’s a total foodie who blogs about every meal. (Cô ấy là người mê ăn uống, viết blog về mọi bữa ăn.)