VIETNAMESE

hủy hàng

vứt bỏ hàng hóa

word

ENGLISH

Discard goods

  
VERB

/dɪsˈkɑːrd ɡʊdz/

Discard

Hủy hàng là hành động loại bỏ hoặc không sử dụng hàng hóa nữa.

Ví dụ

1.

Những sản phẩm lỗi đã bị hủy bỏ.

The defective products were discarded.

2.

Hàng hóa không bán được đã bị hủy bỏ ngay lập tức.

The unsold goods were discarded promptly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của discard goods nhé! check Dispose of goods - Xử lý hàng hóa Phân biệt: Dispose of là cách nói trang trọng về việc loại bỏ thứ gì đó, tương đương với discard nhưng dùng nhiều trong văn bản chính thức. Ví dụ: The company disposed of expired products. (Công ty đã xử lý các sản phẩm hết hạn.) check Dump goods - Vứt hàng Phân biệt: Dump là hành động vứt bỏ nhanh chóng và thường thiếu kiểm soát, gần nghĩa với discard nhưng sắc thái mạnh hơn. Ví dụ: The faulty items were dumped in a landfill. (Các mặt hàng lỗi bị vứt vào bãi rác.) check Reject goods - Loại hàng Phân biệt: Reject là từ chỉ hành động không chấp nhận hoặc loại bỏ hàng hóa không đạt yêu cầu, khác với discard ở chỗ tập trung vào việc không đạt chuẩn. Ví dụ: The inspector rejected the damaged parts. (Thanh tra đã loại bỏ các bộ phận bị hỏng.)