VIETNAMESE

sự tiêu chuẩn hoá

chuẩn hóa, đồng nhất

word

ENGLISH

standardization

  
NOUN

/ˌstændərdaɪˈzeɪʃən/

normalization

"Sự tiêu chuẩn hoá" là quá trình áp dụng các tiêu chuẩn để đạt được sự đồng nhất và hiệu quả.

Ví dụ

1.

Sự tiêu chuẩn hoá cải thiện hiệu quả sản xuất.

Standardization improves production efficiency.

2.

Sự tiêu chuẩn hoá là cần thiết trong thương mại toàn cầu.

Standardization is essential in global trade.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ standardization nhé! check Standardize (verb) – tiêu chuẩn hóa Ví dụ: The company aims to standardize its production process. (Công ty đặt mục tiêu tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất của mình) check Standardized (adjective) – đã được tiêu chuẩn hóa Ví dụ: The test includes standardized questions across all regions. (Bài kiểm tra bao gồm các câu hỏi đã được tiêu chuẩn hóa trên toàn quốc) check Standard (noun/adjective) – tiêu chuẩn / chuẩn mực Ví dụ: We must meet safety standards before launching the product. (Chúng ta phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trước khi ra mắt sản phẩm) check Nonstandard (adjective – trái nghĩa) – không theo chuẩn Ví dụ: The software failed due to nonstandard formatting. (Phần mềm gặp lỗi vì định dạng không theo chuẩn)