VIETNAMESE

vườn cây

vườn trồng cây

word

ENGLISH

orchard

  
NOUN

/ˈɔː.tʃəd ɔː ˈɡɑː.dən/

grove

“Vườn cây” là khu vực được trồng nhiều loại cây, thường để thu hoạch hoặc làm cảnh.

Ví dụ

1.

Vườn cây đầy các loại cây ăn quả.

The orchard is filled with fruit trees.

2.

Vườn cây có nhiều loại cây cảnh khác nhau.

The garden has a variety of ornamental plants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Orchard nhé! check Fruit Grove – Vườn cây ăn quả Phân biệt: Fruit Grove mô tả một khu vườn trồng nhiều loại cây ăn quả, như táo, cam, hoặc mận. Ví dụ: The fruit grove was filled with ripe apples ready to be harvested. (Vườn cây ăn quả đầy táo chín sẵn sàng để thu hoạch.) check Fruit Farm – Nông trại trồng trái cây Phân biệt: Fruit Farm mô tả một trang trại chuyên trồng và thu hoạch trái cây. Ví dụ: The fruit farm grows a variety of seasonal fruits. (Nông trại trồng trái cây sản xuất nhiều loại trái cây theo mùa.) check Plantation – Đồn điền trồng cây Phân biệt: Plantation mô tả một khu đất lớn trồng cây, thường là cây ăn quả hoặc cây công nghiệp. Ví dụ: The plantation was dedicated to growing oranges and lemons. (Đồn điền này chuyên trồng cam và chanh.)