VIETNAMESE

ám tiêu

bãi cạn, ghềnh đá ngầm

word

ENGLISH

reef

  
NOUN

/riːf/

shoal, sandbar

Ám tiêu (trong hàng hải, địa chất học và sinh thái học): Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "ám tiêu". Nó dùng để chỉ: Bãi đá ngầm hoặc vùng cát ngầm: Một khu vực dưới mặt nước biển, thường là nông (dưới 10 sải tay, tức khoảng 18 mét), có thể gây nguy hiểm cho tàu thuyền qua lại do nguy cơ mắc cạn. Trong ngữ cảnh này, "ám tiêu" gần nghĩa với "bãi cạn", "ghềnh đá ngầm".

Ví dụ

1.

Ám tiêu là một nguy cơ thường gặp đối với tàu thuyền gần bờ.

Reefs are a common hazard for ships near the coast.

2.

Những thợ lặn đã khám phá ám tiêu để nghiên cứu đời sống biển.

Divers explored the reef to study marine life.

Ghi chú

Ám tiêu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Ám tiêu nhé! check Nghĩa 1: Ám tiêu (trong hàng hải, địa chất học và sinh thái học) - Bãi đá ngầm hoặc vùng cát ngầm: Một khu vực dưới mặt nước biển, thường là nông (dưới 10 sải tay, tức khoảng 18 mét), có thể gây nguy hiểm cho tàu thuyền qua lại do nguy cơ mắc cạn. Tiếng Anh: Reef / Shoal Ví dụ: Ships must navigate carefully near reefs to avoid grounding. (Tàu thuyền cần điều hướng cẩn thận gần các ám tiêu để tránh mắc cạn.) check Nghĩa 2: Ám tiêu - Cấu tạo cản sóng do sinh vật tạo thành: Chỉ các rạn san hô, được hình thành từ calci cacbonat do các sinh vật biển tạo ra, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Tiếng Anh: Coral reef Ví dụ: Coral reefs are home to thousands of marine species. (Các ám tiêu san hô là môi trường sống của hàng ngàn loài sinh vật biển.)