VIETNAMESE

còn tiếp tục

đang tiếp diễn

word

ENGLISH

ongoing

  
ADJ

/ˈɒnɡəʊɪŋ/

continuing, persisting

“Còn tiếp tục” là cụm từ chỉ hành động hoặc sự việc vẫn đang diễn ra.

Ví dụ

1.

Cuộc điều tra vẫn còn tiếp tục.

The investigation is still ongoing.

2.

Các cuộc thảo luận vẫn đang tiếp tục mặc dù có bất đồng.

The discussions are ongoing despite disagreements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ongoing nhé! check In progress - Đang tiến hành Phân biệt: In progress là từ đồng nghĩa phổ biến với ongoing, thường dùng trong văn bản chính thức hoặc báo cáo tiến độ. Ví dụ: The investigation is currently in progress. (Cuộc điều tra hiện đang được tiến hành.) check Currently happening - Đang xảy ra Phân biệt: Currently happening là cách diễn đạt rõ nghĩa, thân mật hơn ongoing, thường dùng trong hội thoại và mô tả tình huống. Ví dụ: The event is currently happening downtown. (Sự kiện đang diễn ra ở trung tâm thành phố.) check Still underway - Vẫn đang tiếp diễn Phân biệt: Still underway diễn tả quá trình vẫn chưa hoàn tất, tương đương với ongoing nhưng có sắc thái nhấn mạnh thời gian kéo dài. Ví dụ: Construction is still underway despite the rain. (Việc xây dựng vẫn đang tiếp diễn bất chấp trời mưa.)