VIETNAMESE

tiếng tru

tiếng hú

word

ENGLISH

howling

  
NOUN

/ˈhaʊlɪŋ/

wailing, baying

Tiếng tru là âm thanh cao, kéo dài, thường phát ra từ chó sói hoặc động vật trong trạng thái cảnh giác hoặc sợ hãi.

Ví dụ

1.

Tiếng tru của bầy sói có thể nghe thấy từ xa.

The howling of wolves could be heard in the distance.

2.

Tiếng tru kỳ lạ vang vọng khắp khu rừng vào ban đêm.

The eerie howling echoed through the forest during the night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của howling nhé! check Yelping – Tiếng kêu thường từ chó hoặc người bị đau bất ngờ Phân biệt: Yelping là tiếng kêu cao nhưng ngắn hơn howling, vốn kéo dài và vang hơn. Ví dụ: The dog yelped when its tail got stepped on. (Con chó kêu lên khi đuôi của nó bị giẫm vào.) check Barking – Tiếng sủa ngắn Phân biệt: Barking là tiếng sủa ngắn hơn howling, vốn có âm thanh kéo dài hơn. Ví dụ: The dog was barking at the stranger. (Con chó sủa vào người lạ.) check Whining – Tiếng rên nhỏ Phân biệt: Whining là tiếng rên nhẹ hơn howling, có thể thể hiện sự buồn bã hoặc than vãn. Ví dụ: The puppy was whining for attention. (Chú chó con rên rỉ đòi sự chú ý.) check Wailing – Tiếng rú đau đớn hoặc than khóc kéo dài Phân biệt: Wailing là tiếng khóc kéo dài hơn howling, có thể mang sắc thái bi thương hơn. Ví dụ: The sirens were wailing through the city streets. (Tiếng còi báo động hú vang khắp các con phố.)