VIETNAMESE
tiếng sóng gầm
tiếng sóng lớn
ENGLISH
crashing waves
/ˈkræʃɪŋ weɪvz/
roaring waves
Tiếng sóng gầm là âm thanh mạnh, vang, phát ra khi sóng lớn đập vào bờ hoặc đá.
Ví dụ
1.
Tiếng sóng gầm đập vào đá tạo nên một cảnh tượng hùng vĩ.
The crashing waves against the rocks created a dramatic scene.
2.
Tiếng sóng gầm vang vọng khắp không gian gần bãi biển.
The sound of crashing waves filled the air near the beach.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crashing waves nhé!
Roaring waves – Tiếng sóng gầm mạnh mẽ, có thể kéo dài
Phân biệt:
Roaring waves có âm thanh vang rền và kéo dài hơn crashing waves, vốn mạnh nhưng có thể đột ngột hơn.
Ví dụ:
The roaring waves echoed across the cliffs.
(Những đợt sóng gầm vang vọng khắp vách đá.)
Thundering waves – Sóng lớn và mạnh, có âm thanh giống sấm
Phân biệt:
Thundering waves mang sắc thái mạnh hơn, có thể so sánh với tiếng sấm, trong khi crashing waves chỉ nhấn mạnh vào âm thanh va chạm.
Ví dụ:
The thundering waves crashed against the lighthouse.
(Những con sóng cuộn trào mạnh mẽ vào ngọn hải đăng.)
Rolling waves – Sóng di chuyển nhịp nhàng, ít đột ngột hơn
Phân biệt:
Rolling waves mô tả chuyển động nhẹ nhàng hơn crashing waves, vốn có thể mạnh và dữ dội hơn.
Ví dụ:
The rolling waves gently reached the shore.
(Những con sóng lăn tăn nhẹ nhàng vỗ vào bờ.)
Lapping waves – Sóng nhỏ, nhẹ nhàng vỗ vào bờ
Phân biệt:
Lapping waves có âm thanh nhẹ hơn crashing waves, thường tạo cảm giác thư giãn hơn.
Ví dụ:
The lapping waves created a peaceful atmosphere.
(Những con sóng nhẹ vỗ vào bờ tạo ra bầu không khí yên bình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết