VIETNAMESE

tiếng rú đau đớn

tiếng gào thét

word

ENGLISH

wailing

  
NOUN

/ˈweɪlɪŋ/

screaming, shrieking

Tiếng rú đau đớn là âm thanh lớn, kéo dài, thể hiện sự đau đớn hoặc hoảng sợ tột cùng.

Ví dụ

1.

Tiếng rú đau đớn của người bị thương vang vọng trong hành lang bệnh viện.

The wailing of the injured man echoed in the hospital corridor.

2.

Tiếng rú đau đớn của cô ấy thật đau lòng khi nghe.

Her wailing was heartbreaking to hear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wailing nhé! check Screaming – Tiếng hét lớn Phân biệt: Screaming là tiếng hét lớn, chói tai hơn wailing, vốn có thể kéo dài hơn. Ví dụ: She was screaming when she saw the fire. (Cô ấy hét lên khi thấy ngọn lửa.) check Moaning – Tiếng rên rỉ, nhỏ hơn Phân biệt: Moaning là tiếng rên nhỏ và trầm hơn wailing, vốn là tiếng kêu than kéo dài. Ví dụ: He was moaning in pain after the accident. (Anh ấy rên rỉ vì đau sau vụ tai nạn.) check Yelping – Tiếng kêu thất thanh, ngắn Phân biệt: Yelping là tiếng kêu cao, nhanh và ngắn hơn wailing, vốn kéo dài. Ví dụ: The dog yelped when it stepped on a sharp stone. (Con chó kêu lên khi giẫm phải viên đá sắc nhọn.) check Whimpering – Tiếng khóc nhỏ, liên tục Phân biệt: Whimpering là tiếng khóc yếu hơn wailing, thường thể hiện sự sợ hãi hoặc đau đớn nhẹ. Ví dụ: The child was whimpering after falling off the bike. (Đứa trẻ rên rỉ sau khi ngã khỏi xe đạp.)