VIETNAMESE

tiếng om xòm

tiếng ồn ào

word

ENGLISH

racket

  
NOUN

/ˈrækɪt/

cacophony, commotion

Tiếng om xòm là âm thanh hỗn loạn, lớn, phát ra từ nhiều nguồn.

Ví dụ

1.

Tiếng om xòm từ công trường xây dựng không thể chịu nổi.

The racket from the construction site was unbearable.

2.

Tiếng om xòm của bọn trẻ làm ngôi nhà tràn ngập âm thanh và hỗn loạn.

The children’s racket filled the house with noise and chaos.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của racket nhé! check Clamor – Tiếng ồn lớn từ nhiều người hoặc vật thể Phân biệt: Clamor là tiếng ồn từ đám đông hoặc nhiều người nói cùng lúc, khác với racket, vốn có thể đến từ bất kỳ nguồn nào. Ví dụ: The clamor of the marketplace was overwhelming. (Tiếng ồn ào của khu chợ thật quá tải.) check Cacophony – Âm thanh hỗn loạn Phân biệt: Cacophony là sự pha trộn của nhiều âm thanh không hòa hợp, gây khó chịu hơn racket, vốn chỉ đơn giản là tiếng ồn lớn. Ví dụ: The cacophony of horns and sirens filled the city streets. (Tiếng hỗn loạn của còi xe và báo động vang khắp đường phố.) check Din – Tiếng ồn kéo dài, có thể gây mệt mỏi Phân biệt: Din là tiếng ồn liên tục và kéo dài, khác với racket, vốn có thể chỉ là tiếng ồn trong thời gian ngắn. Ví dụ: The constant din of machinery made it hard to concentrate. (Tiếng ồn liên tục của máy móc khiến khó tập trung.) check Hubbub – Tiếng ồn lộn xộn từ đám đông Phân biệt: Hubbub là tiếng ồn từ nhiều cuộc trò chuyện cùng lúc, khác với racket, vốn có thể đến từ âm thanh không phải giọng nói. Ví dụ: The hubbub in the cafe made it hard to hear the waiter. (Tiếng ồn ào trong quán cà phê khiến khó nghe thấy phục vụ.)