VIETNAMESE

tiếng nhỏ giọt

tiếng giọt nước

word

ENGLISH

dripping

  
NOUN

/ˈdrɪpɪŋ/

trickling, splashing

Tiếng nhỏ giọt là âm thanh phát ra khi nước nhỏ từng giọt.

Ví dụ

1.

Tiếng nhỏ giọt của nước từ vòi làm phiền mọi người.

The dripping of water from the faucet was annoying.

2.

Tiếng nhỏ giọt vang vọng trong căn phòng yên tĩnh.

The dripping sound echoed in the silent room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dripping nhé! check Trickling - Tiếng nước chảy nhỏ giọt liên tục Phân biệt: Trickling là tiếng nước chảy thành dòng nhỏ, kéo dài, nhẹ nhàng hơn dripping, vốn là những giọt nước rơi rời rạc. Ví dụ: Water was trickling down the rocks. (Nước chảy rỉ rả xuống các tảng đá.) check Dropping - Tiếng rơi của giọt nước nhưng không liên tục Phân biệt: Dropping mô tả hành động một giọt nước rơi xuống nhưng không liên tục như dripping, vốn có nhịp điệu đều đặn. Ví dụ: Raindrops were dropping from the roof. (Những giọt mưa rơi xuống từ mái nhà.) check Gurgling - Tiếng nước chảy kèm theo bong bóng khí Phân biệt: Gurgling là tiếng nước chảy tạo ra âm thanh sủi bọt hoặc róc rách, khác với dripping, vốn có âm thanh nhỏ hơn. Ví dụ: The brook was gurgling as it flowed over the pebbles. (Dòng suối róc rách chảy qua những viên sỏi.) check Plopping - Tiếng rơi của vật xuống nước tạo âm thanh nhẹ Phân biệt: Plopping là tiếng một vật nhỏ rơi xuống nước, tạo âm thanh nhẹ nhưng rõ hơn dripping. Ví dụ: The stone plopped into the pond. (Viên đá rơi tõm xuống ao.)