VIETNAMESE
giọt
hạt, giọt lỏng
ENGLISH
drop
/drɒp/
bead
"Giọt" là lượng chất lỏng nhỏ, thường hình thành do tác động của trọng lực hoặc bề mặt chất lỏng.
Ví dụ
1.
Một giọt nước rơi từ chiếc lá.
A single drop of water fell from the leaf.
2.
Thuốc được cho uống dưới dạng giọt lỏng.
The medicine is administered in liquid drops.
Ghi chú
Từ Drop là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Drop nhé!
Nghĩa 1: Sự giảm đột ngột
Ví dụ:
The stock market experienced a significant drop last week.
(Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự giảm đáng kể vào tuần trước.)
Nghĩa 2: Vật được thả xuống
Ví dụ:
The package was delivered via an airdrop.
(Gói hàng được giao qua thả hàng không.)
Nghĩa 3: Sự sụt giảm về nhiệt độ
Ví dụ:
A sudden drop in temperature signaled the arrival of winter.
(Một sự sụt giảm đột ngột về nhiệt độ báo hiệu mùa đông đến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết