VIETNAMESE

tiếng người nhại theo tiếng ộp ộp hoặc quạ quạ

tiếng bắt chước

word

ENGLISH

mimicry

  
NOUN

/ˈmɪmɪkri/

imitation

"Tiếng người nhại theo tiếng ộp ộp hoặc quạ quạ" là âm thanh bắt chước tiếng kêu của động vật, thường để gây hài hoặc đùa giỡn.

Ví dụ

1.

Tiếng nhại theo tiếng ộp ộp của anh ấy làm mọi người bật cười.

His mimicry of a frog’s croak made everyone laugh.

2.

Cô ấy làm bọn trẻ vui bằng cách nhại tiếng động vật.

She entertained the children with her mimicry of animal sounds.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mimicry nhé! check Imitation - Sự bắt chước Phân biệt: Imitation là hành động bắt chước chung chung, không nhất thiết phải liên quan đến âm thanh. Mimicry thường được dùng để chỉ sự bắt chước tự nhiên hoặc có mục đích như một hành vi sinh tồn hoặc để gây hài. Ví dụ: Children learn by imitation, often mimicking what they see around them. (Trẻ em học hỏi qua việc bắt chước, thường nhại lại những gì chúng thấy xung quanh.) check Copying - Sự sao chép Phân biệt: Copying là việc sao chép lại hành động, hình ảnh hoặc âm thanh mà không thay đổi, trong khi mimicry có thể mang tính hài hước hoặc có mục đích riêng. Ví dụ: He was copying the way his teacher spoke in class. (Cậu ấy đang sao chép cách nói của giáo viên trong lớp.) check Echoing - Tiếng vang, lặp lại âm thanh Phân biệt: Echoing chỉ việc lặp lại âm thanh một cách tự động hoặc phản chiếu lại, còn mimicry có thể bao gồm sự bắt chước có chủ đích và sáng tạo. Ví dụ: The sound of his voice echoed through the hall. (Tiếng nói của anh ấy vang vọng khắp hành lang.)