VIETNAMESE
tiếng mèo rừ
tiếng gừ nhẹ
ENGLISH
purring
/ˈpɜːrɪŋ/
humming, vibrating
Tiếng mèo rừ là âm thanh phát ra khi mèo cảm thấy hài lòng, thường nghe như rừ rừ.
Ví dụ
1.
Tiếng mèo rừ thật êm dịu khi nó nằm trên đùi cô ấy.
The cat’s purring was soothing as it lay on her lap.
2.
Tiếng rừ nhẹ nhàng của chú mèo con làm cô ấy mỉm cười.
The kitten’s soft purring made her smile.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của purring nhé!
Humming - Tiếng ngân nga nhẹ nhàng, giống tiếng rừ của mèo
Phân biệt:
Humming là tiếng ngân nga nhẹ, có thể từ người hoặc máy móc, tương tự purring nhưng không rung như tiếng mèo.
Ví dụ:
She was humming a tune while cooking.
(Cô ấy ngân nga một giai điệu khi nấu ăn.)
Growling - Tiếng gầm gừ của động vật, thường là đe dọa
Phân biệt:
Growling là tiếng gầm gừ của chó hoặc động vật khác, trầm hơn purring, vốn có âm thanh nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
The dog was growling at the stranger.
(Con chó gầm gừ với người lạ.)
Rumbling - Tiếng ầm trầm, giống tiếng động cơ chạy chậm
Phân biệt:
Rumbling là tiếng ầm trầm, có thể từ động cơ hoặc bụng đói, tương tự purring nhưng không liên quan đến mèo.
Ví dụ:
The thunder was rumbling in the distance.
(Tiếng sấm rền vang từ xa.)
Snoring - Tiếng ngáy khi ngủ
Phân biệt:
Snoring là tiếng ngáy khi ngủ, không giống purring, vốn là tiếng phát ra khi mèo hài lòng.
Ví dụ:
He was snoring loudly after a long day.
(Anh ấy ngáy to sau một ngày dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết