VIETNAMESE
tiếng lòng
tiếng tâm tư
ENGLISH
inner voice
/ˈɪnər vɔɪs/
inner thoughts, sentiments
Tiếng lòng là những cảm xúc hoặc suy nghĩ sâu kín từ bên trong tâm hồn.
Ví dụ
1.
Cô ấy lắng nghe tiếng lòng trước khi đưa ra quyết định.
She listened to her inner voice before making the decision.
2.
Thơ của anh ấy phản ánh tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm.
His poetry reflects the inner voice of a sensitive soul.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inner voice nhé!
Intuition - Trực giác, cảm giác bên trong không cần lý do rõ ràng
Phân biệt:
Intuition là cảm giác hoặc nhận thức mà không cần suy nghĩ có ý thức, khác với inner voice, vốn thường được xem như lời nói bên trong tâm trí.
Ví dụ:
Her intuition told her that something was wrong.
(Trực giác của cô ấy mách bảo rằng có điều gì đó không ổn.)
Conscience - Lương tâm, giọng nói bên trong hướng dẫn đạo đức
Phân biệt:
Conscience là cảm giác đạo đức bên trong hướng dẫn đúng sai, trong khi inner voice có thể bao gồm cả suy nghĩ và cảm xúc cá nhân.
Ví dụ:
His conscience wouldn’t let him lie.
(Lương tâm của anh ấy không cho phép anh nói dối.)
Gut feeling - Cảm giác mạnh mẽ từ bên trong, giống trực giác
Phân biệt:
Gut feeling là cảm giác bên trong mang tính bản năng, không được diễn đạt thành lời như inner voice.
Ví dụ:
She had a gut feeling that she should take the job.
(Cô ấy có linh cảm rằng mình nên nhận công việc này.)
Self-talk - Cuộc trò chuyện nội tâm với chính mình
Phân biệt:
Self-talk là cách con người tự nói chuyện với chính mình trong tâm trí hoặc bằng lời, tương tự inner voice nhưng có thể bao gồm cả những lời động viên hoặc phê bình bản thân.
Ví dụ:
Positive self-talk can improve confidence.
(Tự nói chuyện tích cực có thể giúp cải thiện sự tự tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết