VIETNAMESE

leng keng

tiếng va chạm

word

ENGLISH

tinkling

  
NOUN

/ˈtɪŋklɪŋ/

clinking, jingling

Leng keng là âm thanh cao, trong, thường phát ra khi đồ kim loại chạm vào nhau.

Ví dụ

1.

Tiếng leng keng của chuông gió làm tăng thêm sự yên bình cho khu vườn.

The tinkling of wind chimes added a serene touch to the garden.

2.

Tiếng leng keng của ly cốc báo hiệu bắt đầu buổi nâng cốc.

The sound of tinkling glasses marked the start of the toast.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tinkling nhé! check Jingling – Tiếng leng keng nhẹ Phân biệt: Jingling là tiếng kim loại va vào nhau có nhịp điệu đều, thường xuất hiện khi lắc chùm chìa khóa hoặc tiền xu. Ví dụ: The keys were jingling in his pocket as he walked. (Chùm chìa khóa kêu leng keng trong túi anh ấy khi anh bước đi.) check Clinking – Tiếng va chạm nhẹ giữa ly thủy tinh hoặc đồ sứ Phân biệt: Clinking thường dùng để mô tả tiếng ly cốc chạm vào nhau, trong khi tinkling nhẹ hơn và có thể xuất hiện khi kim loại nhỏ va chạm. Ví dụ: The glasses clinked as they made a toast. (Những chiếc ly kêu lách cách khi họ cụng ly chúc mừng.) check Chiming – Tiếng chuông ngân vang Phân biệt: Chiming có âm thanh kéo dài hơn tinkling, thường xuất hiện khi đồng hồ điểm giờ. Ví dụ: The grandfather clock was chiming at midnight. (Chiếc đồng hồ quả lắc ngân vang lúc nửa đêm.) check Pealing – Tiếng chuông lớn, vang vọng Phân biệt: Pealing có âm thanh mạnh hơn tinkling, xuất hiện trong các dịp đặc biệt. Ví dụ: The wedding bells were pealing across the town. (Chuông cưới ngân vang khắp thị trấn.)