VIETNAMESE

tiếng kêu quang quác

tiếng kêu ồn ào

word

ENGLISH

squawking

  
NOUN

/ˈskwɔːkɪŋ/

cawing, screeching

Tiếng kêu quang quác là âm thanh to, ngắt quãng, thường phát ra từ gà mái hoặc các loài chim lớn.

Ví dụ

1.

Gà mái kêu quang quác to trong chuồng.

The hens were squawking loudly in the coop.

2.

Tiếng kêu quang quác của ngỗng làm mọi người giật mình.

The squawking of the geese startled everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của squawking nhé! check Screeching - Tiếng kêu chói tai, kéo dài Phân biệt: Screeching là tiếng rít chói tai của chim hoặc động vật, mạnh hơn squawking, vốn thường ngắn và đột ngột hơn. Ví dụ: The parrots were screeching loudly in their cages. (Những con vẹt rít lên ầm ĩ trong lồng.) check Cawing - Tiếng quạ kêu khàn, to Phân biệt: Cawing là tiếng kêu đặc trưng của quạ, khàn và trầm hơn squawking. Ví dụ: The crows were cawing from the treetops. (Những con quạ kêu quang quác trên ngọn cây.) check Bawking - Tiếng gà mái kêu hoảng loạn Phân biệt: Bawking là tiếng kêu của gà mái khi bị giật mình, có thể gần với squawking nhưng nhỏ hơn. Ví dụ: The hen bawked when the fox appeared. (Con gà mái kêu quang quác khi thấy con cáo.) check Honking - Tiếng kêu to của ngỗng, lớn hơn squawking Phân biệt: Honking là tiếng ngỗng kêu to, kéo dài hơn squawking, vốn thường ngắn và ngắt quãng. Ví dụ: The geese were honking as they crossed the road. (Những con ngỗng kêu to khi băng qua đường.)