VIETNAMESE

tiếng gió rít

tiếng gió hú

word

ENGLISH

whistling wind

  
NOUN

/ˈwɪslɪŋ wɪnd/

howling wind

"Tiếng gió rít" là âm thanh cao, sắc, phát ra khi gió mạnh đi qua khe hẹp hoặc vật cản.

Ví dụ

1.

Tiếng gió rít vang lên suốt cả đêm.

The whistling wind could be heard all night long.

2.

Tiếng gió hú làm rung chuyển các cây cối dữ dội.

The howling wind shook the trees violently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của whistling wind nhé! check Howling wind - Tiếng gió hú dài, mạnh Phân biệt: Howling wind mô tả tiếng gió hú dài, vang dội, mạnh hơn whistling wind, vốn có âm sắc cao và sắc nét. Ví dụ: The howling wind kept them awake all night. (Tiếng gió hú vang dội khiến họ thức trắng đêm.) check Sighing wind - Tiếng gió rít nhẹ, thoảng qua Phân biệt: Sighing wind mô tả tiếng gió nhẹ, như hơi thở dài, trong khi whistling wind có âm sắc cao hơn. Ví dụ: The sighing wind rustled the autumn leaves. (Cơn gió nhẹ xào xạc những chiếc lá mùa thu.) check Roaring wind - Tiếng gió mạnh, lớn, giống tiếng gầm Phân biệt: Roaring wind mô tả tiếng gió lớn, mạnh, gần như tiếng gầm, khác với whistling wind, vốn sắc nét hơn. Ví dụ: The roaring wind shook the windows. (Cơn gió gầm rú làm rung cửa sổ.) check Murmuring wind - Tiếng gió nhẹ, như đang thì thầm Phân biệt: Murmuring wind là tiếng gió nhẹ nhàng, giống như tiếng thì thầm, trong khi whistling wind có âm cao và sắc hơn. Ví dụ: The murmuring wind brought a sense of peace. (Cơn gió nhẹ mang đến cảm giác yên bình.)