VIETNAMESE

tiếng rít

tiếng rít

word

ENGLISH

hissing

  
NOUN

/ˈhɪsɪŋ/

whistling, screeching

Tiếng rít là âm thanh cao, sắc, thường phát ra từ gió, máy móc, hoặc côn trùng.

Ví dụ

1.

Tiếng rít của gió qua các khe hở thật đáng sợ.

The hissing of the wind through the cracks was eerie.

2.

Tiếng rít của con rắn cảnh báo họ tránh xa.

The snake’s hissing warned them to stay away.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hissing nhé! check Whistling – Tiếng rít nhẹ, thường từ gió hoặc con người tạo ra Phân biệt: Whistling là tiếng rít có nhịp điệu, thường từ gió hoặc con người, trong khi hissing sắc nét và liên tục hơn. Ví dụ: The wind was whistling through the trees. (Gió rít qua những tán cây.) check Sizzling – Tiếng xèo xèo, thường từ thức ăn đang chiên hoặc nướng Phân biệt: Sizzling là tiếng xèo khi dầu nóng hoặc thịt trên chảo, trong khi hissing có thể từ hơi nước hoặc động vật. Ví dụ: The bacon was sizzling in the pan. (Thịt xông khói kêu xèo xèo trong chảo.) check Snarling – Tiếng gầm gừ, thể hiện sự đe dọa, thường từ chó hoặc động vật hoang dã Phân biệt: Snarling là tiếng gầm gừ thể hiện sự tức giận hoặc đe dọa, khác với hissing, vốn là tiếng rít sắc hơn. Ví dụ: The dog was snarling at the stranger. (Con chó gầm gừ với người lạ.) check Wheezing – Tiếng thở khò khè, thường do khó thở Phân biệt: Wheezing là tiếng thở nặng, có thể do bệnh hô hấp, khác với hissing, vốn sắc hơn và không mang ý nghĩa liên quan đến hô hấp. Ví dụ: He was wheezing after running up the hill. (Anh ấy thở khò khè sau khi chạy lên đồi.)