VIETNAMESE
tiếng đồng hồ
tiếng tích tắc
ENGLISH
ticking sound
/ˈtɪkɪŋ saʊnd/
clock sound
"Tiếng đồng hồ" là âm thanh phát ra từ đồng hồ, thường là tiếng tích tắc đều đặn.
Ví dụ
1.
Tiếng đồng hồ tích tắc là âm thanh duy nhất cô ấy nghe thấy.
The ticking sound of the clock was the only thing she could hear.
2.
Chiếc đồng hồ cũ tạo ra tiếng tích tắc đều đặn trong phòng khách.
The old clock made a rhythmic ticking sound in the living room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ticking sound nhé!
Clicking - Tiếng lách cách nhỏ từ vật cứng
Phân biệt:
Clicking là tiếng lách cách nhỏ, thường từ bàn phím hoặc công tắc, khác với ticking sound, vốn là tiếng đồng hồ chạy đều đặn.
Ví dụ:
She clicked the pen nervously during the exam.
(Cô ấy bấm cây bút một cách lo lắng trong kỳ thi.)
Beeping - Tiếng bíp từ thiết bị điện tử
Phân biệt:
Beeping là âm thanh ngắn, có tính báo hiệu, khác với ticking sound, vốn đều đặn và liên tục.
Ví dụ:
The microwave beeped when the food was ready.
(Lò vi sóng kêu bíp khi thức ăn đã sẵn sàng.)
Clacking - Tiếng va chạm của vật cứng, rõ nét hơn
Phân biệt:
Clacking là tiếng va vào nhau của vật cứng, có âm sắc cao hơn ticking sound, vốn nhỏ và đều.
Ví dụ:
Her high heels clacked against the marble floor.
(Giày cao gót của cô ấy kêu cạch cạch trên sàn đá cẩm thạch.)
Dripping - Tiếng nước nhỏ giọt, đều đặn
Phân biệt:
Dripping là tiếng nước rơi từng giọt có nhịp điệu, giống với ticking sound ở tính đều đặn nhưng có âm vang hơn.
Ví dụ:
The faucet was dripping all night.
(Vòi nước rỉ từng giọt suốt đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết