VIETNAMESE

tiếng đập cửa

tiếng gõ cửa mạnh

word

ENGLISH

knocking sound

  
NOUN

/ˈnɒkɪŋ saʊnd/

pounding sound

"Tiếng đập cửa" là âm thanh lớn và mạnh khi gõ vào cửa, thường để gây chú ý.

Ví dụ

1.

Tiếng đập cửa lớn làm mọi người trong nhà giật mình.

The loud knocking sound startled everyone in the house.

2.

Anh ấy gõ cửa với tiếng đập mạnh.

He knocked on the door with a heavy knocking sound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của knocking sound nhé! check Pounding - Tiếng đập mạnh, dồn dập vào cửa Phân biệt: Pounding là tiếng đập cửa mạnh và liên tục, thường thể hiện sự cấp bách hơn knocking sound. Ví dụ: He was pounding on the door, demanding to be let in. (Anh ta đập cửa dồn dập, yêu cầu được vào trong.) check Rapping - Tiếng gõ cửa nhanh, sắc nét Phân biệt: Rapping là tiếng gõ cửa nhanh, mạnh và có nhịp điệu, trong khi knocking sound có thể nhẹ nhàng hoặc mạnh. Ví dụ: She rapped on the door three times before entering. (Cô ấy gõ cửa ba lần trước khi bước vào.) check Tapping - Tiếng gõ nhẹ, thường để báo hiệu Phân biệt: Tapping là tiếng gõ nhẹ nhàng, thường dùng để thu hút sự chú ý một cách tinh tế hơn so với knocking sound. Ví dụ: She tapped on the window to get his attention. (Cô ấy gõ nhẹ vào cửa sổ để thu hút sự chú ý của anh ấy.) check Thumping - Tiếng đập cửa nặng, gây ra rung động Phân biệt: Thumping là tiếng đập cửa mạnh, có thể làm rung cả cửa, trong khi knocking sound không nhất thiết phải quá lớn. Ví dụ: The loud thumping on the door startled everyone. (Tiếng đập cửa mạnh làm mọi người giật mình.)