VIETNAMESE

tiếng cục tác ngắn của gà để gọi con

tiếng gà kêu

word

ENGLISH

clucking

  
NOUN

/ˈklʌkɪŋ/

clucking sound

"Tiếng cục tác ngắn của gà để gọi con" là âm thanh ngắn, lặp đi lặp lại, gà mẹ phát ra để gọi đàn con.

Ví dụ

1.

Tiếng gà cục tác của gà mẹ làm đàn con tụ tập xung quanh.

The hen’s clucking gathered her chicks around her.

2.

Tiếng cục tác của gà mẹ thật nhẹ nhàng và dễ chịu.

The clucking sound of the hen was soft and comforting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clucking nhé! check Cackling - Tiếng gà cục tác to và kéo dài Phân biệt: Cackling là tiếng gà mái kêu to và kéo dài, thường sau khi đẻ trứng, trong khi clucking là tiếng cục tác ngắn để gọi con. Ví dụ: The hen was cackling loudly after laying an egg. (Con gà mái kêu cục tác to sau khi đẻ trứng.) check Pecking - Tiếng gõ nhẹ của gà khi mổ thức ăn Phân biệt: Pecking mô tả tiếng mổ thức ăn của gà, có thể kèm theo tiếng nhỏ, khác với clucking, vốn là âm thanh gà gọi con. Ví dụ: The chickens were pecking at the grains. (Những con gà đang mổ những hạt ngũ cốc.) check Cheeping - Tiếng kêu chiêm chiếp của gà con Phân biệt: Cheeping là tiếng kêu nhỏ, liên tục của gà con, khác với clucking, vốn do gà mẹ phát ra. Ví dụ: The chicks were cheeping as they followed their mother. (Những chú gà con chiêm chiếp khi đi theo mẹ.) check Crowing - Tiếng gáy của gà trống Phân biệt: Crowing là tiếng gáy to của gà trống vào buổi sáng, khác với clucking, vốn chỉ là tiếng gà mái gọi con. Ví dụ: The rooster crowed at dawn. (Con gà trống gáy vào lúc bình minh.)