VIETNAMESE

tiếng chim hót

tiếng chim ca

word

ENGLISH

bird singing

  
NOUN

/bɜːd ˈsɪŋɪŋ/

chirping, tweeting

"Tiếng chim hót" là âm thanh du dương phát ra từ các loài chim, thường thể hiện sự vui vẻ hoặc bình yên.

Ví dụ

1.

Tiếng chim hót buổi sáng mang lại cảm giác yên bình.

The bird singing in the morning brought a sense of serenity.

2.

Khu rừng tràn ngập âm thanh du dương của tiếng chim hót.

The forest was filled with the melodious sound of bird singing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bird singing nhé! check Warbling - Tiếng hót mềm mại, có giai điệu của chim Phân biệt: Warbling là tiếng hót du dương, có biến đổi trong cao độ, thường nghe êm tai hơn bird singing. Ví dụ: The nightingale was warbling a beautiful tune. (Chim sơn ca hót một giai điệu tuyệt đẹp.) check Trilling - Tiếng hót nhanh, có nhịp điệu của chim Phân biệt: Trilling là âm thanh nhanh, rung và có nhịp điệu, thường được dùng để mô tả tiếng hót của chim nhỏ. Ví dụ: The finches were trilling in the trees. (Những con chim sẻ đang hót líu lo trên cây.) check Chirping - Tiếng kêu nhỏ, liên tục của chim Phân biệt: Chirping là tiếng kêu nhỏ và ngắn của chim, có thể không có giai điệu rõ ràng như bird singing. Ví dụ: The sparrows were chirping at dawn. (Những con chim sẻ kêu chiêm chiếp vào lúc bình minh.) check Cooing - Tiếng gù nhẹ nhàng của bồ câu Phân biệt: Cooing là tiếng kêu mềm mại và trầm của bồ câu, khác với bird singing, vốn có thể mô tả bất kỳ loài chim nào. Ví dụ: The doves were cooing peacefully on the rooftop. (Những con bồ câu gù gù yên bình trên mái nhà.)